Từ vựng tiếng anh hộp số vô cấp ô tô (Phần 30)
Như vậy là chúng ta đã trải qua 29 phần trong chuyên mục học tiếng anh chuyên ngành ô tô hiệu quả cùng VATC. Là chuyên mục được VATC tổng hợp lại một cách có bài bản và khoa học từ các nguồn của OBDVN và những kiến thức thực tế khác.
Mục tự học tiếng anh chuyên ngành ô tô của VATC, giúp các bạn muốn tìm hiểu về sửa chữa ô tô chuyên sâu có thể đọc được các tài liệu, cũng như máy chẩn đoán ô tô một các tốt hơn khi không có điều kiện để theo học sửa chữa ô tô tại VATC.
Ở phần trước, các bạn đã được học về từ vựng tiếng anh hệ thống kim phun trên ô tô thông qua 23 từ mới. Và đến với phần 30 này, các bạn sẽ cùng tìm hiểu những từ ngữ tiếng anh thông dụng trên hộp số vô cấp ô tô. Chúng ta cùng bắt đầu ngay bây giờ!
1. Tiếng anh ô tô – Cấu tạo hộp số vô cấp CVT
CVT (Continously Variable Transmission): | Hộp số vô cấp |
Forward/Reverse Switching Mechanism: | Cơ chế tiến/lùi |
Secondary Pulley: | Pu li thứ cấp |
Primary Pulley: | Pu li sơ cấp |
Metal Belt: | Dây đai kim loại |
Torque Converter with Lock-up Clutch: | Bộ chuyển đổi momen xoắn với khóa li hợp |
CVT Fluid Warmer: | Bộ phận làm nóng dầu hộp số |
2. Tiếng anh ô tô – Nguyên lý và cấu tạo hộp số vô cấp CVT
REVERSE CLUTCH: | Li hợp số lùi |
DRIVE PULLEY: | Pu li truyền động |
Two halves forced together by hydraulic pressure – dependent on engine torque & rpm: | Hai nửa pu li ép vào nhau bởi áp suất thủy lực – phụ thuộc vào momen xoắn động cơ và tốc độ quay của động cơ |
ENGINE DRIVEN OIL PUMP: | Bơm dầu hộp số |
Deliver oil via valves located in the hydraulic control unit (in the gearbox) to: | Phân phối dầu qua các van trong bộ phân phối thủy lực |
Engage the clutches: | Chuyển đến li hợp |
Force the drive pulley halves together: | Ép hai nửa pu li vào nhau |
Lubricate the clutches & belt: | Bôi trơn li hợp và dây đai |
DIFFERENTIAL: | Bộ vi sai |
DRIVE SHAFTS TO WHEELS: | Trục dẫn động đến bánh |
SPRING: | Lò xo |
SUN & PLANET ASSEMBLY: | Cơ cấu bánh răng |
Sun gear (integral with drive shaft): | Bánh răng mặt trời (gắn liền với trục dẫn động) |
Planet gears: | Bánh răng hành tinh |
Outer planet ring gear: | Bánh răng bao |
Outer planet ring locked to casing by reverse clutch: | Bánh răng bao khóa lại bằng li hợp lùi |
With reverse clutch engaged ring gear is locked & via planet gears output shaft rotates in reverse: | Với li hợp lùi tham gia, bánh răng bị khóa và thông qua bánh răng con làm quay ngược trục dẫn động. |
Học tiếng anh ô tô hiệu quả cùng VATC
Các bạn có thể tham khảo lại toàn bộ các bài viết học tiếng anh chuyên ngành ô tô hiệu quả cùng VATC ngay tại đây.
Chúc các bạn trau dồi thật tốt kỹ năng sử dụng tiếng anh chuyên ngành ô tô, để có thể nghiên cứu sửa chữa ô tô chuyên sâu hơn. Và đừng quên rằng, đối với các bạn có thời gian tốt, hãy đăng ký các khóa học sửa chữa ô tô chuyên sâu tại VATC để rút ngắn thời gian và khoảng cách tới kỹ thuật viên sửa chữa ô tô chuyên nghiệp một cách tốt nhất.
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ:
Trung Tâm Huấn Luyện Kỹ Thuật Ô Tô Việt Nam VATC
Điện thoại: 0945711717
Email: info@oto.edu.vn
Nguồn: Obdvietnam.vn