Từ vựng tiếng anh ô tô trên hệ thống truyền lực xe tải nặng (Phần 42)
Mỗi tuần một bài học tiếng anh ô tô – Đến với phần 42 của chuyên mục này, chúng ta sẽ lại tiếp tục tìm hiểu về các chi tiết cơ bản trên xe đầu kéo. Và ở phần này là từ vựng tiếng anh ô tô trên hệ thống truyền lực.
Đối với các bạn chưa kịp theo dõi bài viết trước về các từ vựng tiếng anh phần đầu của xe đầu kéo ô tô với 22 từ mới, ngay bây giờ các bạn có thể đọc lại chúng ở ngay dưới đây.
Quay trở lại với chuyên mục tiếng anh của ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 11 từ vựng tiếng anh cơ bản trên hệ thống truyền lực của xe tải nặng. Ngay dưới đây là chi tiết, chúng ta cùng bắt đầu ngay bây giờ!.
Tiếng anh ô tô trên hệ thống truyền lực xe tải nặng
1 | Metal Ladder Frame Chassis | Khung Chassis |
2 | 540 Motor | Mô tơ 540 |
3 | 3-Speed Transmission | Hộp số 3 cấp |
4 | Solid Rear Axle(s) | Cụm vi sai phía sau |
5 | Rubber Mud Flaps | Miếng chắn bùn |
6 | Dual Rear Rubber Tires | Cặp bánh sau (bằng cao su) |
7 | Chrome Wheels | La zăng Cờ rôm |
8 | Realistic Scale Details | Miếng chắn bùn phía trước |
9 | Working Leaf-Spring Suspension | Hệ thống treo nhíp lá |
10 | Friction Dampers | Bộ giảm chấn ma sát |
11 | Rubber Tires | Lốp xe (lốp đơn, khác với lốp cặp phía sau) |
Chúc các bạn học thật tốt, để có thể áp dụng chúng vào việc tham khảo tài liệu anh văn chuyên ngành, hỗ trợ việc học tập và học sửa chữa ô tô của mình một cách hiệu quả nhất. Các bạn đừng quên đây là phần 42, đồng nghĩa với việc có 41 bài viết về tiếng anh chuyên ngành trên xe ô tô đời mới để bạn có thể học thêm ở những số trước.
Học tiếng anh chuyên ngành ô tô là không khó, bởi chúng có rất ít từ vựng, và chúng có thể lặp đi lặp lại trong các bài viết số trước nhằm giúp bạn nhớ tốt nhất các vốn từ này.
Trung Tâm Huấn Luyện Kỹ Thuật Ô Tô Việt Nam VATC
Địa chỉ: số 50 đường 12, P.Tam Bình, Q.Thủ Đức, TP.HCM
Điện thoại: 0945711717
Email: info@oto.edu.vn