Site icon VATC – Trung tâm dạy nghề sửa chữa điện ô tô Việt Nam

Từ vựng tiếng anh hệ thống phanh ABS trên ô tô (Phần 23)

Từ vựng tiếng anh hệ thống phanh ABS trên ô tô

Từ vựng tiếng anh hệ thống phanh ABS trên ô tô

ABS – Anti-lock braking system là hệ thống phanh an toàn chống bó cứng được áp dụng trên cả ô tô và các dòng xe máy cao cấp đời mới.

Đối với hệ thống phanh chống bó cứng ABS là hệ thống thường xuyên phải kiểm tra, bảo dưỡng và sửa chữa chúng tại gara, vì vậy mà việc tìm hiểu các từ vựng tiếng anh chuyên ngành trên hệ thống ABS để đọc tài liệu liên quan là điều nên làm.

Ở phần 22, chúng ta đã tìm hiểu toàn bộ từ vựng trên hệ thống cầu visai ô tô, trong đó có 23 từ vựng thông dụng mà bạn sẽ thường gặp khi sử dụng tài liệu sửa chữa trên hệ thống visai. Các bạn có thể ôn lại các bài học trước ngay dưới đây:

>>> Từ vựng tiếng anh hệ thống cầu visai

Còn ở phần 23 này, chúng ta sẽ tìm hiểu tiếp 23 từ trên hệ thống phanh ABS, chúng ta cùng bắt đầu ngay bây giờ.

TIẾNG ANH Ô TÔ TRÊN HỆ THỐNG ABS

Wheel speed sensor: Cảm biến tốc độ bánh xe.
Pad/lining wear: Bạc lót lớp đệm.
Control valve: Van điều khiển.
Front Axle Brake cylinder: Xy lanh phanh ở cầu trước.
Rear Axle Brake cylinder: Xy lanh phanh ở cầu sau.
Electronic control unit: Bộ điều khiển điện tử(ECU).
Brake pedal sensor: Cảm biến bàn đạp phanh.
Compressed Air Reservoirs: Bình khí nén.
Supply Reservoirs Hose: Ống dẫn vào bình.
Electronic control line: Dòng điều khiển điện tử.
Couping Force Determination: Xác định lực khớp nối.
Steering wheel Angle sensor: Cảm biến góc lái bánh xe.
YAW Velocity /Lateral Acceleration Sensor: Cảm biến lực trượt ngang khi xe quay vòng.
Actuation of engine braking system and retarder control: Bộ chấp hành của hệ thống phanh động cơ và điều khiển hãm.

ABS braking: Phanh ABS(Anti-lock braking system)
Brake control module: Mô đun điều khiển phanh.
Hydraulic control modulator: Bộ điều biến điều khiển thủy lực.
Brake master cylinder: Xy lanh chính của phanh.

Electronic control unit: Bộ điều khiển điện tử (ECU).
Pump motor: Máy bơm.
Brake lines: Bố phanh.
Solenoid/valve block assembly: Cuộn dây/Cụm van.

Tiếng anh chuyên ngành ô tô là một trong những kỹ năng cơ bản nhất để các người thợ kỹ thuật sửa chữa ô tô, để có thể nâng cao và tìm hiểu chuyên sâu hơn việc sửa chữa ô tô hiện đại.

Với những kiến thức nền tảng này, trường dạy nghề sửa chữa điện ô tô VATC chúc các bạn có những bài học bổ ích, để sớm có thể tiếp cận với các công nghệ hỗ trợ sửa chữa ô tô đời mới một cách tốt nhất.

>>> Xem thêm: Bảng mã lỗi hệ thống ABS

Nguồn: OBD VN

Trung Tâm Huấn Luyện Kỹ Thuật Ô Tô Việt Nam VATC

Địa chỉ: số 50 đường 12, P.Tam Bình, Q.Thủ Đức, TP.HCM
Điện thoại: 0945711717
Email: info@oto.edu.vn

Exit mobile version