Site icon VATC – Trung tâm dạy nghề sửa chữa điện ô tô Việt Nam

Học tiếng anh hệ thống đánh lửa ô tô – Phần 14

Từ vựng tiếng anh hệ thống đánh lửa trên ô tô

Tiếng anh hệ thống đánh lửa ô tô VATC

Chúng ta cùng đến với phần 14 của chuyên mục học tiếng anh ô tô hiệu quả cùng VATC, đây là chuỗi bài viết rất tốt để bổ sung kiến thức cho những bạn muốn học sửa chữa ô tô cơ bản, để các bạn có thể tiếp cận nhanh với những kiến thức sửa chữa ô tô đời mới.

Từ vựng tiếng anh hệ thống đánh lửa trên ô tô

Các bạn luôn tự hỏi: Làm sao để trở thành người thợ sửa chữa ô tô giỏi, làm sao họ có thể đọc được những thông tin trên máy chẩn đoán bằng tiếng anh, những phần mềm hướng dẫn sửa chữa ô tô bằng tiếng anh. Bởi tất cả họ đều nắm trong tay những kiến thức tiếng anh ô tô chuyên ngành cơ bản.

Dễ hiểu tại sao mà họ có thể tiến nhanh và tiến xa hơn nữa trong nghề sửa chữa ô tô đời mới với mức lương đáng mơ ước của bao nhiêu người. Các bạn học sửa chữa điện ô tô cơ bản lưu ý trước khi bước vào môi trường sửa chữa ô tô chuyên nghiệp nhé!.

Hôm nay, ở phần 14 này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu anh tiếng anh chuyên ngành trên xe ô tô đời mới qua hệ thống:

  1. Direct Ignition System – Hệ thống đánh lửa trực tiếp.
  2. Distributor Ignition System – Hệ thống đánh lửa có bộ chia điện.
  3. General Ignition System – Hệ thống đánh lửa chung.

Chúng ta cùng bắt đầu ngay bây giờ nhé các bạn!.

Từ vựng tiếng anh hệ thống đánh lửa trực tiếp trên ô tô

  • Ignition Control Module (ICM): Bộ điều khiển đánh lửa
  • Radio Noise Condenser: Bộ tắt dao động phát ra trong cuộn dây.
  • Engine Control Module / Powertrain Control Module (ECM/PCM): Bộ điều khiển động cơ.
  • Direct Ignition System – Hệ thống đánh lửa trực tiếp
  • Ignition Coil: Bobin đánh lửa
  • Spark Plug: Bugi đánh lửa
  • Crankshaft Position/Cylinder Position (CKP/CYP) Sensor: Cảm biến vị trí trục khuỷu/Vị trí xi lanh

Từ vựng tiếng anh hệ thống đánh lửa có bộ chia điện trên ô tô

  • Ammeter: Đồng hồ đo
  • Coil-Primary Windings (red): Cuộn sơ cấp
  • Coil-Secondary Windings (blue): Cuộn thứ cấp
  • Cam: Trục cam
  • Ignition: Bộ đánh lửa
  • General Ignition System – Hệ thống đánh lửa chung
  • Battery: Ác quy
  • Points: Tiếp điểm
  • Rotor: Rô to
  • Spark Plugs: Bugi đánh lửa

>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng anh các cảm biến trên ô tô

Từ vựng tiếng anh hệ thống đánh lửa chung trên ô tô

  • Coil (External): Cuộn sơ cấp
  • Spark Plugs: Bugi đánh lửa
  • Engine Control Module/Powertrain Control Module (ECM/PCM): Hộp điều khiển trung tâm
  • Distributor: Bộ chia điện
  • Spark Plug Wires: Dây cao áp
  • Distributor Ignition System – Hệ thống đánh lửa có bộ chia điện
  • Distributor Cap: Nắp bộ chia điện
  • Rotor: Rô to
  • Ignition Control Module (ICM): Bộ điều khiển đánh lửa
  • Housing: Vỏ bộ chia điện
  • Coil (Internal): Cuộn thứ cấp

Học sửa chữa điện ô tô căn bản – hãy học từ những kiến thức căn bản nhất, để có cho mình được một nền tảng vững chắc nhất.

Chúc các bạn học tiếng anh chuyên ngành ô tô với những kiến thức được trung tâm VATC tổng hợp thực tế trên những kinh nghiệm mà nhiều thợ sửa chữa ô tô giỏi đã và đang làm.

Nguồn: OBDVN

Trung Tâm Huấn Luyện Kỹ Thuật Ô Tô Việt Nam VATC

Địa chỉ: số 50 đường 12, P.Tam Bình, Q.Thủ Đức, TP.HCM
Điện thoại: 0945711717
Email: info@oto.edu.vn

Exit mobile version