Động cơ Boxer không phổ biến nhiều trên các dòng xe ô tô ngày nay, là một trong những loại động cơ đặc biệt nhất trên thế giới, được thiết kế với piston theo dạng phẳng, với cách di chuyển như đấm boxing.
Để tìm hiểu tốt hơn về động cơ Boxer trong những tài liệu nước ngoài, đến với phần 39 của chuyên mục tiếng anh chuyên ngành ô tô này, chúng ta sẽ tìm hiểu 20 từ vựng chính trên động cơ boxer của xe ô tô Subaru. Chúng ta cùng bắt đầu ngay bây giờ:
Từ vựng tiếng anh trên động cơ Boxer
1 | Crank shaft: | Trục khuỷu |
2 | Conecting rod bolts: | Bu lông bạc thanh truyền |
3 | Connecting rod: | Thanh truyền |
4 | Sparkplug: | Bugi |
5 | Valve Seat: | Cửa xupap |
6 | Valve guide: | Lỗ dẫn hướng xupap |
7 | Valve Spring: | Lò xo xupap |
8 | Valve seal: | Vòng bít xupap |
9 | Rocker: | Cò mổ xupap |
10 | Pushrod: | Cần đẩy |
11 | Hydraulic filter: | Lọc thủy lực |
12 | Camshaft: | Trục cam |
13 | Oil drain plug: | Ốc xả dầu |
14 | Cylinder sleeve: | Áo xilanh |
15 | Piston ring: | Bạc xec măng |
16 | Adjuisting screw: | Vít điều chỉnh cò mổ |
17 | Valve Cover: | Nắp đậy giàn cò |
18 | Rocker cam: | Trục cam cò mổ |
19 | Pushrod tube seal: | Vòng bít cần đẩy |
20 | Pushrod tube: | Ống dẫn cần đẩy |
Nếu các bạn chưa kịp theo dõi phần tiếng anh chuyên ngành ô tô số 38, các bạn có thể xem lại chúng tại đây: Tiếng anh ô tô trên xe điện ô tô.
Chúc các bạn học được tốt nhất tiếng anh qua những bài viết được VATC hệ thống lại. Với những kiến thức về tiếng anh chuyên ngành này, sẽ hỗ trợ tốt hơn cho bạn trong việc trở thành kỹ thuật viên sửa chữa ô tô chuyên nghiệp.
Đừng quên chia sẻ và thường xuyên theo dõi trang Web của VATC để cập nhật thật nhiều kiến thức và đặc biệt là các kỹ năng để trở thành một người thợ sửa chữa ô tô đời mới chuyên nghiệp.
Trung Tâm Dạy Nghề Ô Tô Việt Nam VATC
Địa chỉ: số 50 đường 12, P.Tam Bình, Q.Thủ Đức, TP.HCM
Điện thoại: 0945711717
Email: info@oto.edu.vn
Nguồn: obdvietnam.vn